Spesifikasi
Deskripsi
verb 2 take|Bài tập 2: Điền phrasal verb Take đã học vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu có). Take aback - Take off - Take over - Take up - Take after. In Japan Động từ bất quy tắc - Take - Leerit2, overtake, overtook, overtaken. 3, take, took, taken, mang, lấy. 4, undertake, undertook, undertaken, đảm nhận, đảm trách. Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc.! Quá khứ của buy: Cách chia V2 và V3 của buy - ILA2. Cách dùng buy V2, bought V3 trong các thì quá khứ He bought a new phone last week. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước.) She bought a · · ·! Cấu trúc Help là gì? Cách sử dụng, công thức và bài tập có đáp ánHelp là một động từ (verb) phổ biến trong tiếng Anh, thường mang nghĩa “giúp đỡ” hay “hỗ trợ”; tức là giảm bớt độ khó khăn cho việc làm của ai! Live là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM DictionaryLive có nghĩa là sống hoặc tồn tại; được sử dụng để chỉ hoạt động hiện tại hoặc sự kiện trực tiếp. Từ này thường đối lập với "recorded".! Động từ bất quy tắc - Tell - Leerit2, tell, told, told, nói, kể. Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc. Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc!
