Belanja di App banyak untungnya:
occupation->Kỹ thuật chung · nghề nghiệp · sự chiếm chỗ. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. activity , affair , calling , chosen work , craft , daily grind ,
occupation->Nghĩa của từ Occupation - Từ điển Anh - Việt