occupation -> Nghĩa của từ Occupation - Từ điển Anh - Việt

Merek: occupation

occupation->Kỹ thuật chung · nghề nghiệp · sự chiếm chỗ. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. activity , affair , calling , chosen work , craft , daily grind ,

occupation->Nghĩa của từ Occupation - Từ điển Anh - Việt

Rp.3694
Rp.97151-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama